TP-Link TL-SF1016DS — Đặc điểm nổi bật
1: Cơ chế tiết kiệm năng lượng
Cơ chế tiết kiệm năng lượng tự động điều chỉnh mức tiêu thụ theo trạng thái liên kết và chiều dài cáp, giảm dòng điện khi cổng không có lưu lượng hoặc khi dùng cáp ngắn. Kết quả là mức tiêu thụ giảm đáng kể so với thiết kế thông thường, phù hợp với hệ mạng nhiều cổng ít hoạt động, giúp giảm chi phí vận hành và giảm thải vật liệu đóng gói; phù hợp môi trường văn phòng nhỏ và hệ chi nhánh.
2: Kiến trúc chuyển mạch không chặn
Kiến trúc không chặn đảm bảo forwarding và filtering ở tốc độ dây tối đa, đạt tổng băng thông 3.2 Gbps, giúp truyền tải dữ liệu ổn định khi nhiều cổng hoạt động đồng thời. Kết hợp bộ đệm 2 Mb và chế độ xử lý frame store-and-forward giúp phát hiện lỗi khung trước khi chuyển tiếp, giảm khả năng gây lỗi cho mạng nội bộ trong giờ cao điểm.
3: Tính tự động cổng
Mỗi cổng hỗ trợ Auto-Negotiation và Auto MDI/MDIX, cho phép tự nhận tốc độ 10/100 Mbps và loại cáp (thẳng/chéo) mà không cần can thiệp. Tính này rút ngắn thời gian triển khai, hạn chế lỗi do đấu nối sai cáp và giúp tương thích rộng với nhiều loại endpoint như PC, AP, camera, máy in mạng.
4: Kiểm soát luồng 802.3x
Hỗ trợ điều khiển luồng theo chuẩn IEEE 802.3x cho chế độ full duplex, cùng áp lực ngược (backpressure) cho half duplex, giúp giảm tình trạng tắc nghẽn packet khi lưu lượng tăng cao. Cơ chế này hữu dụng trong môi trường có lưu lượng bất thường giữa server và client, nâng cao độ tin cậy truyền tải và hạn chế mất gói.
5: Thiết kế cơ khí và vận hành
Vỏ thép chuẩn rack 13-inch, nguồn nội bộ, vận hành fanless giúp chạy êm và dễ lắp trong tủ rack hoặc đặt bàn. Kích thước 294×180×44 mm và mức tiêu thụ rất thấp phù hợp cho phòng kỹ thuật nhỏ, phòng máy không có hệ thống làm mát lớn, đồng thời giúp bố trí gọn mà vẫn đảm bảo bền bỉ.
Thông số kỹ thuật
-
- Model: TL-SF1016DS.
-
- Số cổng: 16 × RJ45 10/100 Mbps (Auto-Negotiation, Auto MDI/MDIX).
-
- Chuẩn & giao thức: IEEE 802.3i, IEEE 802.3u, IEEE 802.3x.
-
- Mạng media: 10BASE-T: UTP Cat3/4/5 (≤100 m); 100BASE-TX: UTP Cat5/5e+ (≤100 m).
-
- Chuyển mạch: non-blocking, switching capacity 3.2 Gbps.
-
- Tốc độ chuyển gói: 2.38 Mpps.
-
- Bảng địa chỉ MAC: 8K.
-
- Bộ đệm: 2 Mb.
-
- Kiểm soát luồng: IEEE 802.3x (full duplex) và backpressure (half duplex).
-
- Nguồn: 100–240 VAC, 50/60 Hz (nguồn nội bộ).
-
- Công suất tiêu thụ: khoảng 2.06 W (220 V / 50 Hz) theo tài liệu.
-
- Kích thước: 294 × 180 × 44 mm.
-
- Vỏ: thép, rackmount 13-inch chuẩn.
-
- Hoạt động: nhiệt độ 0–40°C; độ ẩm 10%–90% không ngưng tụ.
-
- Lưu trữ: nhiệt độ −40–70°C; độ ẩm 5%–90% không ngưng tụ.
-
- Đèn báo: Power; Link/Act cho mỗi cổng (10/100).
-
- Chứng chỉ: CE, FCC, RoHS.
-
- PoE: không hỗ trợ.
-
- VLAN: không có tuỳ chọn cấu hình VLAN (model unmanaged).
-
- Thông số chống sét: không liệt kê trong datasheet chính thức.
Công Ty TNHH TM-DV Đầu Tư An Thành Phát
Trụ Sở: 51 Lũy Bán Bích, Phường Phú Thạnh, TP.HCM
Hotline: 0938.11.23.99
Chi Nhánh 1: 445/38 Tân Hòa Đông, P. Bình Trị Đông, TP. HCM
Kỹ Thuật: 0906.855.330
Điện Thoại: (028) 6688.4949